Giá tính lệ phí trước bạ ô tô xe máy

Theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại ô tô, xe máy và Quyết định 449/QĐ-BTC ngày 15/3/2024 ban hành Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023., thì giá tính lệ phí trước bạ từ ngày 20/3/2024 đối với ô tô, xe máy như sau:

19 trường hợp được miễn lệ phí trước bạ đối với nhà, đất từ 01/6/2019

Lệ phí trước bạ xe ô tô
Lệ phí trước bạ xe ô tô

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB
(VNĐ)

1

AUDIAUDI A4 SEDAN ADVANCED 40 PLUS TFSI (8WCBDG)

2,0

5

1.568.700.000

2

AUDIAUDI A7 SPORTBACK 45 TFSI (4KA07G)

2,0

5

3.050.000.000

3

AUDIAUDI A8L 55 PREMIUM TFSI QUATTRO (4NL0DA)

3,0

4

5.794.500.000

4

AUDIAUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2)

3,0

5

3.910.000.000

5

BMW430I (21AT)

2,0

4

3.151.000.000

6

BMW430I (61AV)

2,0

5

2.873.300.000

7

BMW530I (JR31)

2,0

5

2.869.000.000

8

BMW735I (11EH)

3,0

5

4.725.700.000

9

BMWX4 XDRIVE20I (11DT)

2,0

5

2.972.000.000

10

BMWX6 XDRIVE40I (CY61)

3,0

5

4.258.300.000

11

BMWX7 XDRIVE40I (21EM)

3,0

7

5.958.000.000

12

HAVALH6 HEV HIDELUXE (KN1382KR7)

1,5

5

916.000.000

13

HONDACIVIC G (FE165RL)

1,5

5

770.000.000

14

HONDACIVIC RS (FE168RG)

1,5

5

870.000.000

15

HONDACIVIC TYPE-R (FL574PE)

2,0

4

2.399.000.000

16

HONDACR-V E:HEV RS(RS588RK)

2,0

5

1.261.000.000

17

HYUNDAISTARGAZER (I6W6D661V G G016)

1,5

6

575.000.000

18

HYUNDAISTARGAZER (I6W7D661V D D039)

1,5

7

473.100.000

19

HYUNDAISTARGAZER (I6W7D661V G G014)

1,5

7

495.000.000

20

HYUNDAISTARGAZER (16W7D661V G G015)

1,5

7

563.000.000

21

LAMBORGHINIHURACAN TECNICA (B1)

5,2

2

19.978.200.000

22

LAMBORGHINIURUS PERFORMANTE (ADAA)

4,0

5

22.605.000.000

23

LAND ROVERRANGE ROVER EVOQUE SE (LZ)

2,0

5

2.959.000.000

24

LEXUSIS300 F SPORT (ASE30L-BEZLZ)

2,0

5

2.790.000.000

25

MAZDAMAZDA 2 (DENLLAC)

1,5

5

459.000.000

26

MAZDAMAZDA 2 (DNEHLAA)

1,5

5

504.000.000

27

MAZDAMAZDA 2 (DNEHLAB)

1,5

5

524.000.000

28

MAZDAMAZDA 2 (DNFBLAA)

1,5

5

517.000.000

29

MAZDAMAZDA 2 (DNFBLAB)

1,5

5

562.000.000

30

MAZDAMAZDA CX-3 (DLPJLAX)

1,5

5

629.000.000

31

MAZDAMAZDA CX-3 (DNGRLAG)

1,5

5

569.000.000

32

MAZDAMAZDA CX-3 (DNGRLAH)

1,5

5

534.000.000

33

MAZDAMAZDA CX-3 (DNJVLAA)

1,5

5

599.000.000

34

MAZDAMAZDA CX-3 (DNJVLAB)

1,5

5

654.000.000

35

MERCEDES-BENZMERCEDES-AMG SL 43 (232450)

2,0

4

6.959.000.000

36

MGMG RX5 1.5T DCT LUX (AS22)

1,5

5

799.000.000

37

MGMG5 1.5L MT STD (SAP31)

1,5

5

399.000.000

38

MINICOUNTRYMAN JOHN COOPER WORKS ALL4 (31BS)

2,0

5

3.089.000.000

39

MITSUBISHIATTRAGE GLS (A13ASTHHL)

1,2

5

465.000.000

40

PORSCHECAYENNE (9YAAI1)

3,0

5

6.685.000.000

41

PORSCHECAYENNE COUPE (9YBAI1)

3,0

5

6.500.000.000

42

SKODAKAROQ (NU73UE)

1,4

5

951.400.000

43

SKODAKAROQ (NU74UE)

1,4

5

1.037.100.000

44

SKODAKODIAQ (NS73KC)

1,4

5

1.164.000.000

45

SKODAKODIAQ (NS74RZ)

2,0

7

1.341.900.000

46

SUBARUFORESTER 2.0I-L ES (SK7BLLL)

2,0

5

884.000.000

47

SUBARUOUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9BLEL)

2,5

5

1.519.000.000

48

SUBARUOUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9CLEL)

2,5

5

1.777.000.000

49

TOYOTAALPHARD CD (TAHA40L-PFZVT)

2,4

7

4.376.300.000

50

TOYOTAALPHARD HEV CD (AAHH40L-PFXVB)

2,5

7

4.480.500.000

51

TOYOTACOROLLA ALTIS (ZRE211L-GEXEGU)

1,8

5

725.000.000

52

TOYOTACOROLLA ALTIS (ZRE211L-GEXGGU )

1,8

5

780.000.000

53

TOYOTACOROLLA ALTIS HEV (ZWE211L-GEXVBU)

1,8

5

870.000.000

54

TOYOTAINNOVA CROSS 2.0 HEV (MAGH10L-BPXHBU)

2,0

7

998.000.000

55

TOYOTAINNOVA CROSS 2.0V (MAGA10L-BRXMBU)

2,0

8

818.000.000

56

TOYOTAYARIS CROSS (NGC200L-DHXHKE)

1,5

5

656.700.000

57

TOYOTAYARIS CROSS HEV (NYC200L-DHXHBE)

1,5

5

771.000.000

Ô tô điện

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB
(VNĐ)

58

MERCEDES-BENZEQB 250 (243601)

7

2.289.000.000

59

MERCEDES-BENZEQE 500 4MATIC (SUV) (294622)

5

3.999.000.000

60

MERCEDES-BENZEQS 450+ (V1) (297123)

5

5.009.000.000

61

MERCEDES-BENZEQS 500 4MATIC (SUV) (296634)

7

4.999.000.000

62

PORSCHETAYCAN 4 CROSS TURISMO (Y1BBD1)

5

6.500.000.000

Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB

(VNĐ)

1

BMW320I 35FV

2,0

5

1.509.000.000

2

BMW320I 35FV-01

2,0

5

1.651.000.000

3

BMW520I 15DD.A7

2,0

5

1.845.500.000

4

BMWX5 XDRIVE40I 15EW.B7

3,0

7

4.132.000.000

5

BMWX5 XDRIVE40I TA85.A7

3,0

5

3.365.000.000

6

BMWX5 XDRIVE40I TA85.B7

3,0

7

3.497.000.000

7

HONDACR-V G-RS382REN

1,5

7

1.109.000.000

8

HONDACR-V L AWD-RS488RJN

1,5

7

1.310.000.000

9

HONDACR-V L-RS384REN

1,5

7

1.159.000.000

10

HYUNDAICUSTIN 1.5T SPECIAL

1,5

7

945.000.000

11

HYUNDAICUSTIN 1.5T STANDARD

1,5

7

850.000.000

12

HYUNDAICUSTIN 2.0T PREMIUM

2,0

7

999.000.000

13

HYUNDAIPALISADE R2.2 PREMIUM

2,2

6

1.589.000.000

14

HYUNDAIPALISADE R2.2 SPECIAI

2,2

6

1.479.000.000

15

HYUNDAISANTAFE TM HEV 1.6 T-GDI

1,6

7

1.232.000.000

16

HYUNDAISANTAFE TM1 2.2 TCI 8DCT

2,2

7

1.030.000.000

17

HYUNDAISANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCI PRE

2,2

7

1.180.000.000

18

HYUNDAISANTALE TM3 2.5 MPI 6AT

2,5

7

950.000.000

19

HYUNDAISANEALE TM4 2.5 MPI 6AT PRE

2,5

7

1.150.000.000

20

HYUNDAITUCSON 1.6 T-GDI 7DCT

1,6

5

899.000.000

21

HYUNDAITUCSON 2.0 MPI 6AT

2,0

5

750.000.000

22

HYUNDAITUCSON 2.0 MPI 6AT HGS

2,0

5

839.000.000

23

HYUNDAITUCSON 2.0 TCI 8AT

2,0

5

869.000.000

24

KIACARENS KY 1.5G CVT FL7/DTLX

1,5

7

631.000.000

25

KIACARENS KY 1.5G CVT FL7-01

1,5

7

654.000.000

26

KIACARENS KY 1.5G MT FL7

1,5

7

589.000.000

27

KIACARNIVAL KA4 3.5 AT FH7

3,5

7

1.754.000.000

28

KIAK3 BD 1.6 AT FH5-01

1,6

5

619.000.000

29

KIAK3 BD 1.6 AT FH5-03

1,6

5

585.000.000

30

KIAK3 BD 1.6 DCT FH5

1,6

5

689.000.000

31

KIAK3 BD 1.6 MT FS5-01

1,6

5

499.000.000

32

KIAK3 BD 2.0 AT FH5

2,0

5

644.000.000

33

KIAK5 DL3 2.0 AT FH5

2,0

5

839.000.000

34

KIAK5 DL3 2.0 AT FS5

2,0

5

784.000.000

35

KIAK5 DL3 2.5 AT FH5

2,5

5

999.000.000

36

KIAMORNING JAPE 1.2 AT-02

1,2

5

394.000.000

37

KIAMORNING JAPE 1.2G AT FS5-01

1,2

5

424.000.000

38

KIAMORNING JAPE 1.2G AT FS5-02

1,2

5

371.000.000

39

KIAMORNING JAPE 1.2G AT FS5-03

1,2

5

399.000.000

40

KIASELTOS SP2I 1.4 DCT

1,4

5

604.000.000

41

KIASELTOS SP2I 1.4 DCTH

1,4

5

719.000.000

42

KIASELTOS SP2I 1.6 ATH

1,6

5

699.000.000

43

KIASORENTO MQ4 2.2 DCT AH7

2,2

7

1.144.000.000

44

KIASORENTO MQ4 2.2 DC T FL7-01

2,2

7

914.000.000

45

KIASORENTO MQ4 2.2D DCT AH7

2,2

7

1.210.500 000

46

KIASORENTO MQ4 2.2D DCT AH7-01

2,2

7

1.185.000.000

47

KIASORENTO MQ4 2.2D DCT FL7

2,2

7

979.000.000

48

KIASORENTO MQ4 2.5G AT FS7

2,5

7

1.044.000.000

49

KIASPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-02

1,6

5

1.014.000.000

50

KIASPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-03

1,6

5

1.019.000.000

51

KIASPORTAGE NQ5 2.0D AT FH5

2,0

5

924.000.000

52

KIASPORTAGE NQ5 2.0D AT FH5-01

2,0

5

909.000.000

53

KIASPORTAGE NQ5 2.0G AT FH5

2,0

5

939.000.000

54

KIASPORTAGE NQ5 2.0G AT FH5-01

2,0

5

919.000.000

55

KIASPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5

2,0

5

799.000.000

56

MAZDACX-5 KFAWLA

2,5

5

979.000.000

57

MAZDACX-5 KFAWLA-01

2,5

5

999.000.000

58

MERCEDES-BENZC 200 AVANTGARDE 206042

1,5

5

1.599.000.000

59

PEUGEOT3008 PKJEP6

1,6

5

949.000.000

60

PEUGEOT3008 PMJEP6

1,6

5

1.039.000.000

61

PEUGEOT3008 PMJEP6-01

1,6

5

1.129.000.000

62

PEUGEOT408 PFSEP8

1,6

5

1.019.000.000

63

PEUGEOT408 PGSEP8

1,6

5

1.119.000.000

64

PEUGEOT408 PHSEP8

1,6

5

1.269.000.000

65

PEUGEOT5008 PNJEP6

1,6

7

1.229.000.000

66

TOYOTAFORTUNER GUN 165L-SUFLXU

2,4

7

995 000.000

67

TOYOTAFORTUNER GUN 165L-SUTSXU

2,4

7

1.080.000.000

68

TOYOTAFORTUNER LEGENDER GUN156L-SUTHXU

2,8

7

1.426.000.000

69

TOYOTAFORTUNER LEGENDER GUN165L-SUTHXU

2,4

7

1.195.800.000

Ô tô điện

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB
(VNĐ)

70

HYUNDAIIONIQ 5 SPECIAL

5

1.450.000.000

71

VINFASTVF 8 ECO T5BA02

5

1.137.800.000

72

VINFASTVF 8 PLUS U5AA02

5

1.333.500.000

73

VINFASTVF 9 ECO H7AC01

7

1.446.800.000

74

VINFASTVF 9 PLUS 36AC01

6

1.670.500.000

75

VINFASTVF 9 PLUS 47AC01

7

1.600.600.000

76

VINFASTVF 9 PLUS E6AC01

6

1.673.300.000

77

VINFASTVF 9 PLUS F7AC01

7

1.641.000.000

78

VINFASTVF 9 PLUS J7AC01

7

1.594.000.000

79

VINFASTVF E34 D5GH01

5

690.000.000

80

VINFASTVF E34 D5HH01

5

690.000.000

81

VINFASTVF E34 R5HH01

5

690.000.000

82

WULINGWULING HONGGUANG MINI EV E50 LVI-170

4

265.000.000

83

WULINGWULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-170

4

282.000.000

BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN

Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB

(VNĐ)

1

NISSANNAVARA VL (CTSNLWLD23IYP8—-)

2,3

5

900.000.000

2

TOYOTAHILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU)

2,8

5

1.077.000.000

Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB

(VNĐ)

1

FORDRANGER TRABCF7P0C3CXEL1

2,0

5

871.000.000

2

GAZGAZELLE NEXT A31R22.E5

2,8

3

637.400.000

3

SRM868/V5

1,6

5

348.100.000

4

SRMX30-V5

1,5

5

284.600.000

BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)

STT

Trọng tải

Nhãn hiệu

Giá tính LPTB (VNĐ)

1. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam

1

Từ 22 tấn đến dưới 25 tấn

SCANIA

5.326.600.000

BẢNG 6: XE MÁY

Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu

STT

Tên nhóm xe

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại)

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB
(VNĐ)

1

Xe hai bánhBMWR 1250 GS ADVENTURE

1254

707.000.000

2

Xe hai bánhDUCATIDESERT X

937

640.000.000

3

Xe hai bánhDUCATIDIAVEL V4

1158

1.025.000.000

4

Xe hai bánhDUCATIDUCATI SCRAMBLER

803

412.500.000

5

Xe hai bánhDUCATIHYPERMOTARD 950

937

524.500.000

6

Xe hai bánhDUCATIHYPERMOTARD950 SP

937

633.000.000

7

Xe hai bánhDUCATIMONSTER SP

937

539.000.000

8

Xe hai bánhDUCATIMULTISTRADA V2 S

937

667.500.000

9

Xe hai bánhDUCATIMULTISTRADA V4S

1158

998.000.000

10

Xe hai bánhDUCATIPANIGALE V2

955

734.000.000

11

Xe hai bánhDUCATIPANIGALE V4 S

1103

1.149.000.000

12

Xe hai bánhDUCATISCRAMBLER DUCATI 1100 PRO

1079

545.000.000

13

Xe hai bánhDUCATISCRAMBLER DUCATI 1100 SPORT PRO

1079

609.000.000

14

Xe hai bánhDUCATISTREETFIGHTER V2

955

644.500.000

15

Xe hai bánhDUCATISTREETFIGHTER V4S

1103

890.000.000

16

Xe hai bánhGPXLEGEND250 TWIN III

234

73.000.000

17

Xe hai bánhGPXROCK CLASSIC

109

28.900.000

18

Xe hai bánhHARLEY- DAVIDSONCVO ROAD GLIDE LTD ANNIVERSARY

1923

3.199.900.000

19

Xe hai bánhHARLEY- DAVIDSONCVO STREET GLIDE

1977

2.310.000.000

20

Xe hai bánhHARLEY- DAVIDSONFAT BOB 114

1868

799.000.000

21

Xe hai bánhHONDAADV 160 ABS

156,93

82.100.000

22

Xe hai bánhHONDACB 150X

149,16

70.800.000

23

Xe hai bánhHONDACB650R

649

247.000.000

24

Xe hai bánhHONDADREAM 125

123,94

78.500.000

25

Xe hai bánhHONDAPCX 160 ABS

156,93

87.000.000

26

Xe hai bánhHONDATRANSALP 750

755

309.000.000

27

Xe hai bánhHONDAVARIO 125

125

42.000.000

28

Xe hai bánhHONDAVARIO 125

124,88

39.600.000

29

Xe hai bánhHONDAWAVE 1251

124,89

65.000.000

30

Xe hai bánhHYOSUNGGV300R

295,9

111.300.000

31

Xe hai bánhROYAL ENFIELDHIMALAYAN

411

149.000.000

32

Xe hai bánhROYAL ENFIELDINTERCEPTOR INT 650

648

192.000.000

33

Xe hai bánhSCOMADITT125

124,6

97.000.000

34

Xe hai bánhTRIUMPHBONNEVILLE T120 BLACK DGR LIMITED EDITION

1200

607.000.000

35

Xe hai bánhTRIUMPHSTREET TRIPLE MOTO2 TM EDITION

765

544.900.000

36

Xe hai bánhYAMAHAX MAX

292

139.000.000

37

Xe hai bánh (điện)BMWCE04

15

574.000.000

Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Tên nhóm xe

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB
(VNĐ)

1

Xe hai bánhHONDAJA386 WAVE RSX FI

109,2

23.700.000

2

Xe hai bánhHONDAJA387 WAVE RSX FI (D)

109,2

22.200.000

3

Xe hai bánhHONDAJA388 WAVE RSX FI (C)

109,2

25.700.000

4

Xe hai bánhHONDAJA393 WAVE α

109,2

18.700.000

5

Xe hai bánhHONDAJF952 SH125I

124,8

74.600.000

6

Xe hai bánhHONDAJF953 SH125I

124,8

84.900.000

7

Xe hai bánhHONDAJK190 SH MODE

124,8

58.800.000

8

Xe hai bánhHONDAJK191 SH MODE

124,8

65.600.000

9

Xe hai bánhHONDAKF424 SH160I

156,9

93.800.000

10

Xe hai bánhHONDAKF425 SH160I

156,9

103.500.000

11

Xe hai bánhHYOSUNGHSV2

49,5

18.300.000

12

Xe hai bánhHYOSUNGHSVSC

49,5

12.500.000

13

Xe hai bánhHYOSUNGHSVSD

49,5

14.700.000

14

Xe hai bánhHYOSUNGHSVSW

49,5

12.400.000

15

Xe hai bánhPIAGGIOVESPA GTS 150 ABS

155,1

126.500.000

16

Xe hai bánhSCOOTERHSV1

49,5

17.600.000

17

Xe hai bánhSCOOTERHSV2

49,5

17.200.000

18

Xe hai bánhSCOOTERHSV3

49,5

18.200.000

19

Xe hai bánhSYMTUSCANY 150-VW5

149,6

44.000.000

20

Xe hai bánhWMOTOCUB CLASSIC 50CC

49,46

23.200.000

21

Xe hai bánhYAMAHAEXCITER-B5VB

155,1

48.000.000

22

Xe hai bánhYAMAHAEXCITER-B5VC

155,1

51.000.000

23

Xe hai bánhYAMAHAEXCITER-BNV1

155,1

54.700.000

24

Xe hai bánhYAMAHAPG-1-BNS1

113,7

30.900.000

25

Xe hai bánh (điện)PEGAXMEN PLUS

1,5

22.000.000

26

Xe hai bánh (điện)SELEX CAMELS2

2,5

21.900.000

27

Xe hai bánh (điện)VINFASTEVO 200

2,5

19.800.000

28

Xe hai bánh (điện)VINFASTEVO 200 LITE

2,45

18.000.000

29

Xe hai bánh (điện)VINFASTFELIZ S

3

27.000.000

30

Xe hai bánh (điện)VINFASTKLARA S2

3

35.000.000

31

Xe hai bánh (điện)VINFASTTHEON S

7,1

63.000.000

32

Xe hai bánh (điện)VINFASTVENTO S

5,2

50.000.000

33

Xe hai bánh (điện)YADEAOCEAN

1,6

18.000.000

34

Xe hai bánh (điện)YADEAYD1500DT-1G

2,55

27.200.000

35

Xe hai bánh (điện)YADEAYD600DT-12G

1,45

17.500.000

36

Xe hai bánh (điện)YAMAHANEOS-BFM4

2,3

49.100.000

Tác giả Nguyễn Quốc Sử

Dịch vụ: Tư vấn pháp luật, bài giảng pháp luật, Tài liệu thi Công chức, Viên chức, thi nâng ngạch công chức... Liên hệ: kesitinh355@gmail.com. Điện thoại, Zalo: 0935634572

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *